Ngày nay, bà con nông dân đang đối mặt với vô vàn lựa chọn phân bón hữu cơ với hàng trăm nhãn hiệu, công dụng và thành phần khác nhau. Việc nắm rõ kiến thức về các loại phân bón hữu cơ là vô cùng quan trọng để đưa ra quyết định đúng đắn, lựa chọn sản phẩm chất lượng, phù hợp với cây trồng, đem lại hiệu quả cao trong canh tác nông nghiệp. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về phân bón hữu cơ, phân loại, ưu nhược điểm của từng loại cũng như gợi ý lựa chọn hiệu quả nhất.
Contents
I. Phân bón hữu cơ là gì?
Phân bón hữu cơ là loại phân chứa các chất dinh dưỡng đa, trung, vi lượng dưới dạng hợp chất hữu cơ, được sử dụng trong sản xuất nông nghiệp. Nguồn gốc của phân bón hữu cơ rất đa dạng, bao gồm phân, chất thải gia súc, gia cầm, tàn dư thân lá cây, phụ phẩm nông nghiệp, than bùn, chất thải sinh hoạt, nhà bếp, nhà máy sản xuất thủy hải sản,… Khi bón vào đất, phân hữu cơ giúp cải tạo đất, tăng độ phì nhiêu, tơi xốp bằng cách cung cấp chất mùn, chất hữu cơ, vi sinh vật có lợi cho đất và cây trồng.
II. Phân loại phân bón hữu cơ
Phân bón hữu cơ được chia làm hai nhóm chính:
- Phân hữu cơ truyền thống: phân chuồng, phân xanh, phân rác,…
- Phân hữu cơ công nghiệp: phân hữu cơ sinh học, phân hữu cơ vi sinh, phân vi sinh, phân hữu cơ khoáng.
1. Phân bón hữu cơ truyền thống
Phân hữu cơ truyền thống có nguồn gốc từ phân gia súc, gia cầm, phụ phẩm nông nghiệp, chế biến nông – lâm – thủy sản, rác thải, phân xanh,… được chế biến bằng phương pháp ủ truyền thống. Nhìn chung, loại phân này thường có hiệu lực chậm, thời gian xử lý dài và hàm lượng dinh dưỡng thấp.
a. Phân chuồng
Phân chuồng có nguồn gốc từ phân, nước tiểu động vật (gia súc, gia cầm, phân bắc), được chế biến bằng phương pháp ủ truyền thống.
- Ưu điểm: Cung cấp chất dinh dưỡng đa, trung, vi lượng cho cây trồng, cung cấp chất mùn giúp cải tạo đất, tăng độ phì nhiêu, tơi xốp, ổn định kết cấu đất, tạo điều kiện cho bộ rễ phát triển, hạn chế xói mòn, hạn hán.
kiến có phải là côn trùng không
- Nhược điểm: Hàm lượng dinh dưỡng thấp, cần bón với khối lượng lớn, chi phí vận chuyển cao, tốn nhiều nhân công. Nếu không chế biến kỹ hoặc sử dụng phân tươi có thể mang mầm bệnh cho cây trồng (bào tử nấm, vi khuẩn, virus, hạt cỏ dại, nhộng côn trùng, trứng giun sán,…) gây ảnh hưởng đến sức khỏe con người.
Phân chuồng được lấy từ phân và nước tiểu gia súc
b. Phân xanh
Phân xanh là các loại cây hoặc lá cây tươi được ủ hoặc vùi xuống đất để bón cho cây trồng.
-
Ưu điểm: Bảo vệ và cải tạo đất, hạn chế xói mòn.
-
Nhược điểm: Quá trình phân hủy cây phân xanh có thể phát sinh các chất độc hại (CH4, H2S,…) gây ngộ độc hữu cơ cho cây trồng. Phân xanh có tác dụng chậm và chỉ dùng để bón lót.
Lá và cây tươi được ủ để làm phân xanh
c. Phân rác
Phân rác được chế biến bằng phương pháp ủ truyền thống từ rơm rạ, thân cây, lá cây.
-
Ưu điểm: Tăng độ tơi xốp, ổn định kết cấu đất, hạn chế xói mòn, chống hạn.
-
Nhược điểm: Hàm lượng dinh dưỡng thấp, chế biến phức tạp, mất thời gian. Có thể mang mầm bệnh hoặc hạt cỏ dại có sẵn trong nguyên liệu.
Rơm rạ để ủ thành phân rác
d. Than bùn
Than bùn không bón trực tiếp mà phải qua chế biến.
-
Ưu điểm: Cải tạo đất, tăng độ phì nhiêu và hữu cơ cho đất.
-
Nhược điểm: Hàm lượng dinh dưỡng thấp, chế biến phức tạp, phải bón với khối lượng lớn, tốn công sức và chi phí.
2. Phân bón hữu cơ chế biến theo quy trình công nghiệp
Đây là những loại phân bón hữu cơ được chế biến từ các chất hữu cơ với quy trình công nghiệp, khối lượng lớn, áp dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật để tạo ra sản phẩm chất lượng tốt hơn, đầy đủ dinh dưỡng so với nguyên liệu đầu vào và phân hữu cơ truyền thống.
Phân bón hữu cơ được sản xuất theo quy trình công nghiệp
a. Phân bón vi sinh
Phân vi sinh chứa một hoặc nhiều loại vi sinh vật hữu ích (phân giải hữu cơ, cố định đạm, ký sinh, đối kháng, phân hủy xenlulo,…).
- Ưu điểm: Thúc đẩy sự phát triển của hệ vi sinh vật đất, phân giải các chất khó hấp thu thành dạng dễ hấp thu cho cây trồng, tổng hợp một số chất dinh dưỡng (chủ yếu là đạm), khống chế mầm bệnh trong đất, nâng cao hiệu quả sử dụng phân bón.
- Nhược điểm: Không cung cấp hoặc chỉ cung cấp một lượng vừa phải chất dinh dưỡng cho cây trồng, không đủ khả năng cung cấp đầy đủ và cân đối. Có hạn sử dụng và mỗi loại phụ thuộc vào nhóm cây trồng (ví dụ phân vi sinh cố định đạm chỉ phù hợp cho cây họ đậu). Vi sinh vật cần chất hữu cơ làm thức ăn nên cần bón bổ sung thêm phân hữu cơ, gây tốn thêm chi phí.
b. Phân bón hữu cơ sinh học
Là sản phẩm được chế biến từ nguyên liệu hữu cơ, pha trộn và xử lý bằng cách lên men với sự tham gia của một hoặc nhiều loại vi sinh vật có lợi, giúp tăng và cân bằng hàm lượng dinh dưỡng cho cây trồng. Có trên 22% thành phần là các chất hữu cơ.
-
Ưu điểm: Sử dụng được cho tất cả giai đoạn sinh trưởng của cây trồng (bón lót, bón thúc, bón nuôi quả,…); cung cấp đầy đủ, cân đối dinh dưỡng khoáng chất, giúp cây trồng sinh trưởng, phát triển khỏe mạnh, tăng năng suất và chất lượng nông sản; bổ sung một lượng lớn chất mùn, acid Humic, Humin,… giúp cải tạo đặc tính hóa học – sinh học – vật lý của đất, hạn chế rửa trôi dinh dưỡng và xói mòn đất, phân giải độc tố trong đất; bổ sung, thúc đẩy hệ vi sinh vật đất phát triển, giúp khống chế mầm bệnh, cung cấp chất kháng sinh tự nhiên, tăng sức đề kháng của cây trồng với sâu bệnh và thời tiết bất lợi; tăng hiệu lực hấp thu chất dinh dưỡng từ đất, thân thiện với môi trường, an toàn với con người và sinh vật có ích.
-
Nhược điểm: Giá thành thường cao hơn các loại phân bón khác, nhưng bù lại chất lượng tốt hơn, làm tăng năng suất và chất lượng nông sản, nâng cao hiệu quả kinh tế và thu nhập. Hạn chế tối đa hoặc không phải sử dụng phân bón hóa học, thuốc bảo vệ thực vật, từ đó giảm chi phí và đảm bảo sức khỏe.
c. Phân bón hữu cơ vi sinh
Sản phẩm được chế biến theo quy trình công nghiệp từ nhiều nguồn nguyên liệu hữu cơ khác nhau, được xử lý lên men với một hoặc nhiều chủng vi sinh vật có lợi, chứa các bào tử sống. Có hàm lượng chất hữu cơ trên 15%.
-
Ưu điểm: Cung cấp đủ dinh dưỡng đa, trung, vi lượng cho cây trồng, cải tạo độ phì nhiêu, tơi xốp của đất. Cung cấp vi sinh vật phân giải chất khó hấp thu, vi sinh vật đối kháng, ký sinh,… giúp ức chế, kìm hãm sự phát triển của mầm bệnh trong đất, nâng cao sức đề kháng của cây trồng, không gây ô nhiễm môi trường, không độc hại.
-
Nhược điểm: Thường hàm lượng chất hữu cơ ít hơn phân bón hữu cơ sinh học.
d. Phân bón hữu cơ khoáng
Là sản phẩm phối trộn phân hữu cơ với các nguyên tố khoáng vô cơ (N, P, K). Chứa ít nhất 15% chất hữu cơ và 8-18% tổng số chất vô cơ.
-
Ưu điểm: Hàm lượng chất dinh dưỡng khoáng cao.
-
Nhược điểm: Bón lâu dài không tốt cho đất và hệ vi sinh vật đất.
III. Lựa chọn phân bón hữu cơ nào tốt và đạt hiệu quả nhất?
Trên thị trường hiện nay có một số dòng phân bón hữu cơ sinh học cao cấp, mang lại hiệu quả vượt trội. Việc lựa chọn phân bón hữu cơ phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại cây trồng, điều kiện đất đai, mục tiêu canh tác và ngân sách. Tuy nhiên, ưu tiên lựa chọn những sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, chất lượng được kiểm định, đáp ứng đầy đủ nhu cầu dinh dưỡng của cây trồng, đồng thời thân thiện với môi trường.
IV. Kết luận
Phân bón hữu cơ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng suất và chất lượng nông sản, đồng thời bảo vệ môi trường. Việc hiểu rõ về các loại phân bón hữu cơ, ưu nhược điểm của từng loại sẽ giúp bà con nông dân đưa ra lựa chọn thông minh, đem lại hiệu quả kinh tế cao và góp phần vào sự phát triển bền vững của nông nghiệp.