Tủ thuốc gia đình nào cũng có ít nhất một loại dung dịch sát khuẩn vết thương, dùng khi bị đứt tay, trầy xước da do té ngã, va quệt,… Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách sử dụng dung dịch sát khuẩn vết thương đúng cách. Lựa chọn và sử dụng sai dung dịch sát trùng có thể gây ra tác dụng phụ không mong muốn. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng dung dịch sát khuẩn vết thương hiệu quả và an toàn.
cách tẩy vết mực trên áo Ngay sau khi bị thương, việc đầu tiên cần làm là làm sạch vết thương để ngăn ngừa nhiễm trùng.
1. Các loại vết thương thường gặp
Vết thương là tình trạng tổn thương, gây mất liên tục và chức năng của mô. Vết thương có thể làm suy yếu chức năng sinh lý của mô, có hoặc không làm mất tính toàn vẹn của da và có thể tổn hại da hoặc các cấu trúc bên dưới da.
Vết thương được chia thành hai loại chính:
- Vết thương cấp tính: Do chấn thương hoặc phẫu thuật gây ra, ví dụ như vết cắt, vết rách, vết bỏng.
- Vết thương mạn tính: Là các vết loét do tì đè (thường gặp ở bệnh nhân tai biến, nằm lâu một tư thế), vết loét do mạch máu, tổn thương bàn chân ở bệnh nhân tiểu đường,…
2. Vì sao phải rửa vết thương?
Rửa vết thương giúp giảm vi khuẩn, làm sạch các mảnh vụn, tập chất và dịch viêm. Tuy nhiên, rửa vết thương không đúng cách cũng có thể gây tổn thương mô. Hiệu quả sát khuẩn vết thương phụ thuộc vào áp lực nước khi rửa và dung dịch sát khuẩn được sử dụng.
Một dung dịch sát trùng vết thương lý tưởng cần đáp ứng các yêu cầu sau:
- Không gây tổn thương mô vết thương.
- Không gây độc cho cơ thể khi sử dụng trên diện rộng.
- Tiêu diệt vi khuẩn, đặc biệt là phân hủy biofilms (màng sinh học do vi sinh vật tạo ra trên bề mặt vết thương).
- Thấm sâu vào các tổ chức.
Rửa vết thương giúp loại bỏ vi khuẩn và dị vật.
3. Các loại dung dịch sát khuẩn vết thương thường dùng
Có nhiều loại dung dịch sát khuẩn vết thương thường dùng, bao gồm:
- Nước
- Nước muối sinh lý
- Dung dịch Ringer
- Hydrogen peroxide (nước oxy già)
- Sodium hypochlorite
- Acid acetic
- Cồn
- Các chế phẩm bạc ion hóa
- Chlorhexidine
- Polyhexanide/Betaine
- Povidone-iodine
3.1. Nước muối sinh lý
Đây là dung dịch sát trùng vết thương phổ biến, dùng để rửa vết thương nhẹ. Tuy nhiên, nước muối sinh lý không có tác dụng diệt khuẩn mạnh.
3.2. Cồn
Cồn thường dùng để sát khuẩn da, bề mặt vết thương. Nồng độ cồn hiệu quả kháng khuẩn là > 50%, nên sử dụng cồn từ 60-90%, tốt nhất là cồn 70 độ. Cồn gây biến tính protein của vi sinh vật, diệt khuẩn, nấm và virus, nhưng không diệt được bào tử. Cồn nồng độ cao cũng có thể làm protein vi khuẩn biến tính nhưng lại tạo lớp vỏ bọc bảo vệ vi khuẩn. Cồn nồng độ cao cũng dễ bay hơi, làm giảm hiệu quả sát trùng.
thuốc trị bọ chét cắn người Nếu bạn bị côn trùng cắn, việc sát trùng bằng cồn cũng rất quan trọng.
Ngoài sát trùng vết thương, cồn còn dùng để sát trùng dụng cụ, sát trùng da trước khi tiêm. Chú ý không để cồn bắn vào mắt và không được uống.
3.3. Nước oxy già
Nước oxy già là dung dịch hydro peroxide trong nước, có nhiều nồng độ khác nhau. Nồng độ 1,5% – 3% dùng sát trùng da và vết thương. Nồng độ 6% sát trùng dụng cụ. Nồng độ 27% – 30% dùng để pha loãng.
Nước oxy già thường được sử dụng để sát trùng vết thương, vết loét, tẩy uế da, niêm mạc, rửa miệng, súc miệng, làm sạch ống chân răng, nhỏ tai. Khi tiếp xúc với vết thương, nước oxy già sủi bọt do enzyme catalase trong máu phân giải hydro peroxide thành nước và oxy. Oxy mới sinh ra có tác dụng oxy hóa mạnh, tiêu diệt vi khuẩn. Tuy nhiên, tác dụng sát khuẩn của nước oxy già yếu và ngắn. Cần lưu ý:
- Oxy già có thể gây kích ứng da, niêm mạc. Chỉ dùng nồng độ loãng cho vết thương nhỏ.
- Không dùng oxy già cho vết thương đang lên da non.
- Chỉ dùng cho vết thương hở, không dùng cho vùng kín hoặc khoang kín.
- Sử dụng oxy già ở tai cần có hướng dẫn của bác sĩ.
- Không được uống nước oxy già.
3.4. Thuốc tím
Thuốc tím (kali permanganat) dạng bột, hòa tan vào nước để sử dụng. Thuốc tím sát trùng vết thương ngoài da, rửa rau sống. Tuy nhiên, cần ngâm rau trong thuốc tím khoảng 30 phút để diệt trứng giun, sấu, vi khuẩn.
thuốc tím pha nước tắm Thuốc tím cũng có thể được sử dụng để pha nước tắm trị các bệnh ngoài da.
3.5. Thuốc đỏ
Thuốc đỏ (mercurochrome) sát trùng vết thương, chống lở loét, làm khô vết thương. Tuy nhiên, không nên lạm dụng vì thuốc đỏ chứa thủy ngân. Chỉ dùng thuốc đỏ sau khi sát trùng bằng oxy già hoặc cồn, không dùng cho vết thương diện rộng, vết thương sâu.
3.6. Các chế phẩm chứa iod
Iod có tác dụng diệt khuẩn, virus và nấm.
3.6.1. Cồn iod
Cồn iod là dung dịch gồm iod, kali iodid và cồn. Cồn iod gây sót, kích ứng da, nhuộm màu da. Không dùng cồn iod nồng độ trên 5% để sát trùng, hạn chế sử dụng trên mặt, vùng da nhạy cảm, chỉ dùng cho vết thương ngoài da.
3.6.2. Povidone-iodine
Povidone-iodine là phức hợp giữa iod và polyvinyl pyrolidon, chứa 9-12% iod. Dung dịch này giải phóng iod từ từ, kéo dài tác dụng diệt khuẩn, virus, nấm. Povidone-iodine 10% dùng để sát trùng vết thương, sát khuẩn ngoài da. Povidone-iodine 1% dùng để súc miệng. Mặc dù ít độc hơn các chế phẩm iod khác, Povidone-iodine vẫn có thể gây kích ứng da, niêm mạc. Nên rửa lại bằng nước hoặc nước muối sinh lý sau khi dùng.
3.7. Betaine 0,1% và Polyhexanide 0,1% (Prontosan)
Betaine và Polyhexanide là dung dịch sát khuẩn hiệu quả, dùng để sát khuẩn ngoài da, niêm mạc, phúc mạc, khoang màng phổi, bề mặt vết thương mạn tính, vật liệu cấy ghép.
Betaine 0,1% thường được dùng để sát khuẩn ngoài da.
3.8. Berberin 0,1%
Berberin là alcaloid chiết xuất từ cây vàng đắng, có tác dụng diệt khuẩn, giảm viêm, giảm phù nề. Berberin được sử dụng trong điều trị vết thương bỏng, giúp mọc mô hạt, tăng số lượng nguyên bào sợi và tân mạch, tạo điều kiện thuận lợi cho việc ghép da.
4. Cách chọn lựa dung dịch sát trùng vết thương
Lựa chọn dung dịch sát trùng phù hợp tùy thuộc vào loại vết thương:
- Vết thương sạch, khâu kín: Có thể sử dụng hầu hết các loại dung dịch sát trùng.
- Vết thương áp xe, viêm mủ: Nếu không nghi ngờ nhiễm khuẩn yếm khí, có thể chọn bất kỳ dung dịch sát trùng nào. Nếu nghi ngờ nhiễm khuẩn yếm khí, nên chọn nước oxy già, Povidone-iodine hoặc Prontosan.
- Vết thương hở, vết loét mạn tính, bỏng: Nên chọn Polyhexanide, Betaine, Ionic Ag (Silver nitrat 0,25-0,5%), hoặc Berberin 0,1%.
hoa violet là hoa gì Chăm sóc vết thương đúng cách là một phần quan trọng trong quá trình hồi phục.
5. Kết luận
Việc lựa chọn dung dịch sát khuẩn vết thương phù hợp là rất quan trọng để duy trì vết thương sạch khuẩn và hỗ trợ quá trình lành thương. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn không chắc chắn nên sử dụng loại dung dịch nào.