Cây Trắc Bá Diệp: Tác Dụng Chữa Bệnh Và Cách Sử Dụng Hiệu Quả

Thumbnail

Cây trắc bá diệp, hay còn gọi là trắc bách diệp, bá tử nhân, là loại cây cảnh phổ biến ở Việt Nam với vẻ đẹp xanh mát quanh năm. Ít ai biết, loài cây này còn là một vị thuốc quý được sử dụng trong y học cổ truyền để điều trị nhiều bệnh lý khác nhau.

Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn đọc thông tin chi tiết về cây trắc bá diệp, tác dụng chữa bệnh, các bài thuốc phổ biến và những lưu ý khi sử dụng.

1. Cây Trắc Bá Diệp Là Cây Gì?

Cây trắc bá diệp (danh pháp khoa học: Thuja orientalis L.), thuộc họ trắc bách (Cupressaceae). Cây có chiều cao trung bình từ 6 – 8m, thân phân nhiều nhánh, lá mọc đối hình vảy, quanh năm xanh tươi. Hạt trắc bách diệp hình trứng, màu nâu sẫm, không có cạnh.

Loài cây này có nguồn gốc từ Trung Quốc, sau đó được nhân giống và trồng phổ biến ở nhiều nước châu Á, trong đó có Việt Nam.

2. Trắc Bá Diệp Có Tác Dụng Gì?

Trong Đông y, trắc bá diệp có vị đắng chát, tính hơi lạnh, quy vào kinh Can, phế và thận. Dược liệu này có tác dụng lương huyết, cầm máu, sát trùng, thanh thấp nhiệt, làm đen râu tóc,…

Nghiên cứu hiện đại cũng chỉ ra nhiều tác dụng dược lý tiềm năng của trắc bá diệp như:

  • Cầm máu: Nước sắc trắc bá diệp có khả năng rút ngắn thời gian đông máu, được ứng dụng trong điều trị các chứng chảy máu cam, ho ra máu, đại tiện ra máu,…

  • Giảm ho: Trắc bá diệp có tác dụng lên trung khu thần kinh, giúp giảm ho, long đờm hiệu quả.

  • Chống viêm: Dịch chiết từ cây trắc bá diệp có tác dụng ức chế sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn như trực khuẩn lỵ, tụ cầu khuẩn vàng, trực khuẩn lao, liên cầu khuẩn B,…

  • Giảm đau: Nghiên cứu trên động vật cho thấy chiết xuất trắc bá diệp có thể làm tăng cường tác dụng gây mê của một số loại thuốc.

    Lá và hạt cây trắc bá diệp

3. Các Bài Thuốc Từ Cây Trắc Bá Diệp

Trắc bá diệp được sử dụng trong nhiều bài thuốc dân gian để điều trị các chứng bệnh khác nhau. Dưới đây là một số bài thuốc phổ biến:

3.1. Trị Ho Ra Máu

  • Nguyên liệu: 20g lá trắc bá diệp, 40g lá sen tươi, 40g cỏ nhọ nồi, 20g lá ngải cứu.
  • Cách thực hiện: Rửa sạch các loại lá, sắc cùng 600ml nước, đun đến khi còn 300ml thì tắt bếp. Chia thành 2 lần uống trong ngày.

3.2. Trị Đại Tiện Ra Máu

  • Nguyên liệu: 30g lá trắc bá diệp sao đen, 30g hoa kinh giới sao đen, 30g hoa hòe sao đen, 20g chỉ xác bỏ ruột.
  • Cách thực hiện: Sấy khô các vị thuốc, tán nhỏ, rây kỹ rồi cho vào lọ đậy kín. Mỗi lần dùng 8g, uống với nước ấm.

3.3. Trị Bệnh Ngoài Da

  • Nguyên liệu: 20g trắc bá diệp, 20g địa long, 25g hoàng liên, 25g địa hoàng, 15g hùng hoàng, 10g khinh phấn, 6g tùng hương.
  • Cách thực hiện: Tán thành bột mịn, trộn đều với dầu thơm, ngày bôi 1 lần để trị zona, lở loét chảy nước vàng.

3.4. Trị Rụng Tóc

  • Nguyên liệu: 25 – 35g trắc bá diệp tươi (gồm cả quả non), 100ml cồn 60 – 75%.

  • Cách thực hiện: Xắt nhỏ trắc bá diệp, ngâm với cồn trong 7 ngày. Lọc lấy nước, xoa lên vùng da đầu bị rụng tóc, 3 – 4 lần/tuần.

    Cây trắc bá diệp được trồng phổ biến để làm cảnh và làm thuốc

3.5. Trị Mất Ngủ

  • Nguyên liệu: 15g hạt trắc bá diệp, 1 quả tim lợn.
  • Cách thực hiện: Tim lợn rửa sạch, mổ ra, nhồi trắc bá diệp vào. Hấp cách thủy đến khi tim lợn chín nhừ, nêm nếm gia vị cho vừa ăn.

4. Lưu Ý Khi Sử Dụng Trắc Bá Diệp

Mặc dù có nhiều tác dụng tốt cho sức khỏe, nhưng người dùng cần lưu ý một số điều sau khi sử dụng trắc bá diệp để đảm bảo an toàn và hiệu quả:

  • Tham khảo ý kiến bác sĩ: Trước khi sử dụng bất kỳ bài thuốc nào từ trắc bá diệp, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ, đặc biệt là phụ nữ mang thai, cho con bú, trẻ nhỏ và người có bệnh lý nền.
  • Tuân thủ liều lượng: Sử dụng đúng liều lượng được chỉ định trong bài thuốc hoặc theo hướng dẫn của thầy thuốc. Việc lạm dụng trắc bá diệp có thể gây ra tác dụng phụ không mong muốn.
  • Kiểm tra nguồn gốc: Nên chọn mua trắc bá diệp ở những cơ sở uy tín, đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
  • Bảo quản: Trắc bá diệp khô cần được bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

Kết Luận

Trắc bá diệp là một loại dược liệu quý với nhiều tác dụng chữa bệnh. Tuy nhiên, người dùng cần phải cẩn trọng, tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *