Mệnh Thổ là một trong ngũ hành quan trọng trong phong thủy, đại diện cho đất đai, sự nuôi dưỡng và ổn định. Vậy Mệnh Thổ Hợp Số Mấy? Màu sắc, vật phẩm nào mang lại may mắn cho người mệnh Thổ? Hãy cùng Vườn Xanh Của Bạn tìm hiểu chi tiết về mệnh Thổ và những con số tương hợp, tương khắc để có cuộc sống thịnh vượng, may mắn.
NỘI DUNG BÀI VIẾT
Mệnh Thổ hợp số nào
1. Tìm Hiểu Về Mệnh Thổ
1.1. Mệnh Thổ Là Gì?
Trong ngũ hành, mệnh Thổ tượng trưng cho đất, là nền tảng cho vạn vật sinh trưởng và phát triển. Theo quy luật tương sinh, Hỏa sinh Thổ (lửa cháy tạo thành tro bụi, vun bồi đất) và Thổ sinh Kim (trong lòng đất ẩn chứa khoáng sản và kim loại quý). Ngược lại, theo quy luật tương khắc, Mộc khắc Thổ (cây hút chất dinh dưỡng từ đất) và Thổ khắc Thủy (đất ngăn dòng chảy của nước).
Mệnh Thổ tượng trưng cho đất
1.2. Các Nạp Âm Của Mệnh Thổ
Mệnh Thổ gồm 6 nạp âm tương ứng với các năm sinh cụ thể, mỗi nạp âm mang một ý nghĩa riêng:
Niên Canh | Nạp Âm | Ý Nghĩa |
---|---|---|
Canh Ngọ (1870, 1930, 1990, 2050), Tân Mùi (1871, 1931, 1991, 2051) | Lộ Bàng Thổ | Đất ven đường, người mệnh này thông minh, tài trí, hiểu biết rộng. |
Mậu Dần (1878, 1938, 1998, 2058), Kỷ Mão (1879, 1939, 1999, 2059) | Thành Đầu Thổ | Đất trên thành, tượng thành kiên cố, người thuộc nạp âm này mạnh mẽ, ổn định, có uy tín. |
Bính Tuất (1946, 2006, 2066), Đinh Hợi (1947, 2007, 2067) | Ốc Thượng Thổ | Đất trên mái nhà, người mệnh này sống có nguyên tắc, nhân ái. |
Canh Tý (1960, 2020), Tân Sửu (1961, 2021) | Bích Thượng Thổ | Đất trên tường, người thuộc nạp âm này thích hợp làm quản lý, làm việc nhóm. |
Mậu Thân (1908, 1968, 2028, 2088), Kỷ Dậu (1909, 1969, 2029, 2089) | Đại Trạch Thổ | Đất ở vùng đầm lầy, người thuộc mệnh này linh hoạt, thích tự do, dễ thích nghi. |
Bính Thìn (1916, 1976, 2036, 2096), Đinh Tỵ (1917, 1977, 2037, 2097) | Sa Trung Thổ | Đất pha cát, người mệnh này có tính cách hơi mâu thuẫn, bên ngoài mạnh mẽ, bên trong mềm mỏng. |
1.3. Tính Cách Người Mệnh Thổ
Người mệnh Thổ thường điềm tĩnh, rộng lượng, hiền lành, thật thà, sẵn sàng giúp đỡ người khác. Họ là những người đáng tin cậy và luôn tạo cảm giác an toàn cho mọi người xung quanh.
1.4. Màu Sắc Hợp – Kỵ Của Mệnh Thổ
Màu sắc đóng vai trò quan trọng trong phong thủy. Mệnh Thổ thuộc hành Thổ nên màu sắc phù hợp dựa trên quy luật tương sinh tương khắc:
- Màu tương sinh: Đỏ, hồng, tím (Hỏa sinh Thổ)
- Màu hòa hợp: Vàng, nâu đất (màu của đất)
- Màu chế khắc: Đen, xanh biển (Thổ khắc Thủy)
- Màu bị khắc: Xanh lá cây (Mộc khắc Thổ)
Màu sắc hành Thổ
2. Mệnh Thổ Hợp Số Mấy?
Cũng như màu sắc, các con số cũng thuộc ngũ hành. Dựa vào quy luật ngũ hành, ta có thể xác định mệnh Thổ hợp số mấy:
Ngũ Hành | Kim | Mộc | Thủy | Hỏa | Thổ |
---|---|---|---|---|---|
Con Số | 6, 7 | 3, 4 | 1 | 9 | 0, 2, 5, 8 |
Quẻ | Càn, Đoài | Chấn, Tốn | Khảm | Ly | Khôn, Cấn, Càn |
Con số thuộc hành Thổ
Vậy, mệnh Thổ hợp với các số 0, 2, 5, 8. Ngoài ra, vì Hỏa sinh Thổ nên số 9 (thuộc Hỏa) cũng rất tốt cho người mệnh Thổ. Số 6, 7 thuộc Kim, do Thổ sinh Kim nên cũng được xem là tương hợp.
3. Cách Chọn Sim Điện Thoại Hợp Mệnh Thổ
3.1. Chọn Số Đẹp Theo Quan Niệm Dân Gian
Theo quan niệm dân gian, mỗi con số từ 0-9 đều mang ý nghĩa riêng. Ví dụ: số 6 là Lộc, số 8 là Phát, số 9 là Trường tồn… Kết hợp các con số này sẽ tạo nên những dãy số may mắn, ý nghĩa.
Mỗi con số mang ý nghĩa riêng
3.2. Chọn Số Đẹp Theo Ngũ Hành Sinh Khắc
- Số hợp mệnh Thổ: 0, 2, 5, 8, 9, 6, 7
- Số khắc mệnh Thổ: 3, 4, 1
Sim phong thủy
Kết hợp các con số tương sinh, bạn có thể chọn đuôi số điện thoại may mắn như 29, 92, 89, 59, 69… Nên tránh các đuôi số khắc mệnh như 31, 41, 43, 13, 14…
Việc chọn sim điện thoại hợp mệnh Thổ chỉ mang tính chất tham khảo. Vận mệnh nằm trong tay mỗi người, hãy nỗ lực và sống tích cực để đạt được thành công và hạnh phúc.